Tình hình vận tải hàng hóa 9 tháng 2017 của Thừa Thiên Huế
Đường bộ vẫn chiếm tỷ chủ yếu về khối lượng vận tải, đạt 7264,82, tăng 9,26% so với 9 tháng năm 2016 và chiếm tới 99% tổng khối lượng vận tải, trong khi đường sông và đường biển chỉ đạt mức rất khiêm tốn, lầ nlượt là 71,78 tấn và 47,42 tấn.
VẬN TẢI HÀNG HÓA CỦA ĐỊA PHƯƠNG THÁNG 9 VÀ 9 THÁNG 2017 CỦA THỪA THIÊN HUẾ
|
Thực iện |
Ước tính |
Lũy kế 9 tháng năm 2017 |
Tháng 9 năm 2017 so với tháng 9 năm 2016 (%) |
Lũy kế 9 tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước (%) |
A. VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Nghìn tấn |
6543,59 |
840,43 |
7384,02 |
109,14 |
109,12 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|||||
Nhà nước |
185,08 |
21,00 |
206,08 |
153,73 |
107,28 |
Ngoài nhà nước |
4016,94 |
524,33 |
4541,27 |
110,55 |
110,72 |
Cá thể |
2341,57 |
295,10 |
2636,67 |
104,65 |
106,59 |
Khu vực đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|||||
Đường bộ |
6440,29 |
824,53 |
7264,82 |
108,83 |
109,26 |
Đường sông |
63,68 |
8,10 |
71,78 |
111,42 |
111,82 |
Đường biển |
39,62 |
7,80 |
47,42 |
155,38 |
88,43 |
B. LUÂN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Triệu tấn.km |
551,26 |
68,30 |
619,56 |
110,25 |
108,98 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|||||
Nhà nước |
59,79 |
5,62 |
65,41 |
113,95 |
118,33 |
Ngoài nhà nước |
418,63 |
53,52 |
472,15 |
110,56 |
108,33 |
Cá thể |
72,84 |
9,16 |
82,00 |
106,37 |
105,99 |
Khu vực đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|||||
Đường bộ |
508,14 |
59,45 |
567,59 |
105,86 |
112,72 |
Đường sông |
0,75 |
0,10 |
0,85 |
108,30 |
109,83 |
Đường biển |
42,37 |
8,75 |
51,12 |
153,42 |
79,62 |
Thực iện |
Ước tính |
Lũy kế 9 tháng năm 2017 |
Tháng 9 năm 2017 so với tháng 9 năm 2016 (%) |
Lũy kế 9 tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước (%) |
|
A. VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Nghìn tấn |
6543,59 |
840,43 |
7384,02 |
109,14 |
109,12 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|||||
Nhà nước |
185,08 |
21,00 |
206,08 |
153,73 |
107,28 |
Ngoài nhà nước |
4016,94 |
524,33 |
4541,27 |
110,55 |
110,72 |
Cá thể |
2341,57 |
295,10 |
2636,67 |
104,65 |
106,59 |
Khu vực đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|||||
Đường bộ |
6440,29 |
824,53 |
7264,82 |
108,83 |
109,26 |
Đường sông |
63,68 |
8,10 |
71,78 |
111,42 |
111,82 |
Đường biển |
39,62 |
7,80 |
47,42 |
155,38 |
88,43 |
B. LUÂN CHUYỂN HÀNG HOÁ - Triệu tấn.km |
551,26 |
68,30 |
619,56 |
110,25 |
108,98 |
Phân theo loại hình kinh tế |
|||||
Nhà nước |
59,79 |
5,62 |
65,41 |
113,95 |
118,33 |
Ngoài nhà nước |
418,63 |
53,52 |
472,15 |
110,56 |
108,33 |
Cá thể |
72,84 |
9,16 |
82,00 |
106,37 |
105,99 |
Khu vực đầu tư nước ngoài |
- |
- |
- |
- |
- |
Phân theo ngành vận tải |
|||||
Đường bộ |
508,14 |
59,45 |
567,59 |
105,86 |
112,72 |
Đường sông |
0,75 |
0,10 |
0,85 |
108,30 |
109,83 |
Đường biển |
42,37 |
8,75 |
51,12 |
153,42 |
79,62 |