Xu hướng điều chỉnh chuỗi cung ứng của các DN châu Âu và một số lưu ý
Thương mại với Châu Âu bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế vĩ mô khó lường, biến đổi khí hậu và các cuộc xung đột chính trị, gián đoạn tại Biển Đỏ và nhu cầu toàn cầu phục hồi không ổn định. Tuy nhiên, khi lãi suất giảm vào năm 2024, tâm lý kinh doanh được cải thiện và hoạt động kinh tế dự kiến sẽ phục hồi trong quý cuối năm.
Khảo sát mới đây do Tạp chí Economist tiến hành cho thấy hầu hết các giám đốc điều hành của các doanh nghiệp được khảo sát dự đoán cả nhập khẩu và xuất khẩu của EU sẽ tăng trưởng vào năm 2024 so với năm 2023. Theo đó, xuất khẩu sẽ tăng 2,2% vào năm 2024, tăng 1,8 điểm phần trăm so với mức tăng của năm 2023. Ở chiều ngược lại, nhập khẩu cũng dự kiến sẽ tăng 1,6% vào năm 2024, sau khi giảm vào năm 2023.
Chiến lược chuỗi cung ứng của các doanh nghiệp châu Âu điều chỉnh theo các điều kiện của thị trường và bối cảnh địa chính trị
Để ứng phó với những trở ngại về địa chính trị, các giám đốc điều hành tại các doanh nghiệp châu Âu đang ưu tiên đưa nguồn cung ứng về các thị trường thân thiện (friendshoring) như một cách để giảm rủi ro cho chuỗi cung ứng của họ. Một ước tính sơ bộ của Ngân hàng Trung ương châu Âu cho thấy số lượng các công ty châu Âu cân nhắc các chiến lược chuỗi cung ứng friendshoring đã tăng gấp bốn lần so với năm năm trước.
Khi được hỏi về những gì các doanh nghiệp đang làm để ứng phó với các sự kiện địa chính trị gần đây, 41% giám đốc điều hành trả lời rằng họ đang đưa nguồn cung ứng đến các quốc gia có sự liên kết địa chính trị hơn. 32% lựa chọn thiết lập các chuỗi cung ứng song song để phục vụ các thị trường khác nhau, điều này giúp các doanh nghiệp xây dựng các năng lực dự phòng, do đó tăng cường khả năng phục hồi khi không còn phụ thuộc vào sản xuất của Trung Quốc.
Hình 1: Xung đột địa chính trị tác động đến chiến lược về chuỗi cung ứng của doanh nghiệp như thế nào
Nguồn: Khảo sát của The Economist (2024)
Các lưu ý để tăng khả năng tuân thủ quy định mới của EU
Để giảm “phát thải carbon” và hạn chế mất đa dạng sinh học và phù hợp với các mục tiêu khí hậu nghiêm ngặt hơn trên toàn châu Âu, EU đang đưa ra một loạt các quy định, chẳng hạn như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Quy định về phá rừng (EUDR).
+ CBAM nhằm mục đích thúc đẩy đầu tư vào các công nghệ xanh trong sáu ngành công nghiệp làm phát thải ròng nhiều carbon. Quy định yêu cầu các nhà sản xuất bên ngoài muốn xuất khẩu hàng hóa vào EU phải tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường của EU. Điều này nhằm mục đích tạo ra một sân chơi bình đẳng giữa các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghiệp EU và nước ngoài, hạn chế các ngành công nghiệp châu Âu chuyển hoạt động ra nước ngoài để hưởng lợi từ chênh lệch mức phí “phát thải carbon” nếu quy định này chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp tại EU mà bỏ qua các doanh nghiệp bên ngoài EU.
+ EUDR nhằm mục đích đảm bảo rằng một bộ hàng hóa chính được xuất khẩu hoặc đưa vào thị trường EU phải không gây ra tình trạng phá rừng trong quá trình sản xuất của họ, cho dù là ở EU hay bất kỳ đâu trên thế giới. Các doanh nghiệp sẽ phải tiến hành thẩm định thực tế trên toàn bộ chuỗi cung ứng của mình nếu họ nhập khẩu bất kỳ mặt hàng nào (dầu cọ, gia súc, đậu nành, cà phê, ca cao, gỗ, cao su cũng như các sản phẩm có nguồn gốc như thịt bò, đồ nội thất hoặc sô cô la) vào thị trường chung EU.
Các chính sách này chứng minh cam kết của EU trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, các doanh nghiệp có chuỗi cung ứng tại các thị trường không có tiêu chuẩn môi trường tương đương với EU có thể phải đối mặt với những thách thức đáng kể do CBAM. Hơn nữa, cả CBAM và EUDR đều kêu gọi các doanh nghiệp tăng cường khả năng hiển thị các khâu đoạn của chuỗi cung ứng, từ khâu thấp nhất của mình, tiến hành các quy trình thẩm định thực tế và thống nhất với các nhà cung cấp về các hoạt động.
Hợp tác và tăng cường chia sẻ thông tin, dữ liệu giữa các bên tham gia chuỗi cung ứng là điều cần thiết để tuân thủ các quy định mới này. Trên thực tế, 61% giám đốc điều hành châu Âu được khảo sát có quan điểm tích cực về các thỏa thuận với các quốc gia khác về sự thống nhất chuỗi cung ứng, vì việc tăng cường hợp tác sẽ có lợi cho các chiến lược chuỗi cung ứng của họ.
Thách thức lớn đối với các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực khó giảm thiểu carbon, như xi măng và thép, về loại hạn ngạch carbon nào mà CBAM sẽ trở nên rõ ràng hơn khi quy định được áp dụng đầy đủ vào năm 2026.
Theo phân tích của Stephens Lewis, người đứng đầu bộ phận nghiên cứu Redshaw Advisors, "các doanh nghiệp phải đối mặt với một loạt các quy định và thách thức mới sau năm 2026. Ví dụ như khối lượng hạn ngạch miễn thuế mà họ có thể nhận được để giúp giảm thiểu rò rỉ carbon, nhưng ngay cả ở cấp độ cơ bản hơn, vẫn chưa có xác nhận về hàng hóa nhập khẩu nào sẽ được CBAM của EU bao phủ trong tương lai".
Để chuẩn bị cho CBAM, các doanh nghiệp quan tâm đến thị trường EU nên thiết lập các quy trình để thu thập dữ liệu phát thải trên toàn bộ hoạt động của họ và trong chuỗi cung ứng rộng hơn. Ngoài ra, các doanh nghiệp nên hợp tác chặt chẽ hơn với các tổ chức EU để đạt được sự rõ ràng hơn về các thay đổi về quy định và khuôn khổ thực hiện, vì những điều này đòi hỏi các công ty phải đầu tư đáng kể trong ngắn hạn đến trung hạn để đảm bảo tuân thủ.
Công nghệ có thể giúp nâng cao năng lực tuân thủ các quy định pháp lý của châu Âu
Công nghệ có thể đóng vai trò trung tâm trong việc thu thập dữ liệu chuỗi cung ứng và phát thải. Đã có sự tăng tốc đáng kể trong việc áp dụng công nghệ trên khắp các doanh nghiệp châu Âu vào năm 2023. Kết quả khảo sát cho thấy 49% số doanh nghiệp đã sử dụng nền tảng kỹ thuật số, trong khi 41% đang tận dụng điện toán đám mây. Với sự ra đời của công nghệ AI mang tính chuyển đổi, 48% các công ty châu Âu có kế hoạch triển khai phân tích dữ liệu lớn vào năm 2024, vượt xa các khu vực khác và báo hiệu cam kết mạnh mẽ trong việc tích hợp công nghệ tiên tiến để có lợi thế cạnh tranh.
Kết quả khảo sát nhấn mạnh rằng quy mô công ty là một yếu tố khác biệt quan trọng đối với mức độ áp dụng công nghệ và kỹ thuật số. Trong số các doanh nghiệp có doanh thu trên 500 triệu đô la Mỹ, 80% đang sử dụng AI và Dữ liệu lớn trong hoạt động của họ, trong khi đối với các doanh nghiệp nhỏ hơn, con số đó là 60%. Sự chênh lệch này nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể về nguồn lực giữa các công ty có quy mô khác nhau. Chi phí tích hợp các công nghệ tiên tiến như AI có thể là một rào cản đáng kể đối với các công ty nhỏ hơn, khiến họ khó theo kịp các nỗ lực chuyển đổi số của các đối tác lớn hơn. Trước những diễn biến pháp lý gần đây ở Châu Âu, chẳng hạn như CBAM đã đề cập ở trên, vai trò của công nghệ đang ngày càng trở nên quan trọng.
Các doanh nghiệp cần đầu tư vào số hóa để tăng khả năng truy xuất nguồn gốc, cũng như hạch toán các khoản liên quan đến carbon chính xác. Điều này rất cần thiết cho công tác kiểm toán và thẩm định việc tuân thủ các quy định pháp lý sau này. Hơn nữa, người tiêu dùng châu ÂU cũng đang yêu cầu nhiều thông tin hơn về sản phẩm của họ và cách chúng được sản xuất.
Các công nghệ như cảm biến, mã QR, thiết bị định vị GPS và blockchain đều có thể được tận dụng để mang lại khả năng hiển thị trên toàn bộ chuỗi cung ứng, qua đó tăng tính minh bạch và tuân thủ, đồng thời giúp giảm chi phí logistics, tăng tốc độ, tính chính xác và trải nghiệm của khách hàng B2C.
Nguồn: Trung tâm Thông tin (VITIC) trích từ Báo cáo tháng về thị trường logistics châu Âu
(3) Phân tích chi tiết về kinh tế, thương mại, tài chính tiền tệ thế giới, trong nước, các ngành hàng sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và các mặt hàng xuất, nhập khẩu chính, vui lòng tham khảo TẠI ĐÂY
(4) Phân tích biến động các chỉ tiêu logistics của Việt Nam giai đoạn 2017-2023, so sánh với kế hoạch và dự báo, vui lòng xem TẠI ĐÂY
(5) Thông tin hoạt động Logistics trong XUẤT KHẨU năm 2023 và quý 1/2024, phân tích sâu một số mặt hàng tiêu biểu, vui lòng xem TẠI ĐÂY