Khung giá dịch vụ bốc dỡ container nhập khẩu, xuất khẩu và tạm nhập, tái xuất tại khu vực II
05/03/2019 08:38
Bộ Giao thông vận tải quy định khung giá dịch vụ bốc dỡ container nhập khẩu, xuất khẩu và tạm nhập, tái xuất
Đơn vị tính: USD/container
Loại container |
Khung giá dịch vụ |
|||
Tàu (Sà lan) ↔ Bãi cảng |
Tàu (Sà lan) ↔ Sà lan, ô tô, toa xe tại cầu cảng |
|||
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
Giá tối thiểu |
Giá tối đa |
|
2.1. Container 20 feet |
|
|
|
|
Có hàng |
45 |
59 |
36 |
47 |
Rỗng |
27 |
35 |
22 |
28 |
2.2. Container 40 feet |
|
|
|
|
Có hàng |
68 |
89 |
54 |
71 |
Rỗng |
36 |
47 |
29 |
38 |
2.3. Container trên 40 feet |
|
|
|
|
Có hàng |
102 |
132 |
82 |
106 |
Rỗng |
54 |
70 |
43 |
56 |
VITIC tổng hợp